Có 2 kết quả:

鉴定 jiàn dìng ㄐㄧㄢˋ ㄉㄧㄥˋ鑑定 jiàn dìng ㄐㄧㄢˋ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to appraise
(2) to identify
(3) to evaluate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to appraise
(2) to identify
(3) to evaluate

Bình luận 0